MÀNG KHÒ NÓNG BITUM BISURE 3MM MẶT TRƠN / MẶT CÁT
MÔ TẢ
Màng chống thấm BiSure là một sản phẩm màng khò làm bằng nhựa bitum nhiều lớp chất lượng cao. Nó được tạo ra từ polyme – một hợp chất APP nhựa bitum cải tiến, và có vải polyeste cường độ cao làm vật liêu cơ bản kết hợp với nhựa bitum, thông qua những xử lý đặc biệt cho chúng kết hợp hoàn toàn với nhau. Sau đó trải thêm nhiều lớp nhựa bitume trên bề mặt để cho hiệu quả chống thấm cao hơn trong mọi điều kiện.
ƯU ĐIỂM MÀNG CHỐNG THẤM BISURE
- Dễ dàng thi công bằng đèn khò
- Độ ổn định cao,
- Hoàn toàn không thấm nước,
- Chịu nhiệt cao
- Thân thiện với môi trường,
- Không gây ô nhiễm
- Có tính cơ học cao,
- Áp dụng cho mọi loại thời tiết,
- Độ bền kéo cao
ỨNG DỤNG MÀNG CHỐNG THẤM BISURE
Màng chống thấm BiSure rất lý tưởng để thi công chống thấm trong nhiều công trình như: nền móng, đường hầm, tầng hầm, bãi đỗ xe và nhiều công trình dân dụng khác.
- Tất cả các mái nhà sàn bê tông và sàn
- Bể nước
- Tầng hầm, bên trong hoặc bên ngoài
- Sàn bãi đỗ xe
- Cấu trúc bê tông
- Xe điện ngầm, đường hầm, cầu, hồ bơi
THÔNG TIN SẢN PHẨM MÀNG CHỐNG THẤM BISURE
Đóng gói: Cuộn 1 mét x 10 mét
Định mức: 1,1-1,2 m2/m2 cho sàn mái, tầng hầm / 1,2-1,5 m2/m2 cho nhà vệ sinh
Độ dày: 3mm
Bề mặt: Mặt cát / Mặt trơn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀNG KHÒ NÓNG BISURE
Chỉ tiêu |
Đơn vị |
Sai số |
phương pháp |
kết quả |
Loại |
gm/m2 |
– |
– |
140 |
Độ linh hoạt ởnhiệt độ thường |
oC |
MLV < |
EN 1109 |
-3 à-5 |
Dày |
mm |
MDV + 5% |
EN 1849-1 |
3 |
Rộng |
M |
MDV + 1% |
EN 1848-1 |
1 |
Dài |
M |
MDV + 1% |
EN 1848-1 |
10 |
Nhiệt độ hóa mềm |
oC |
MLV > |
ASTM D-36 |
150 |
Độ bền kéo tối đa |
||||
Chiều dọc |
N/5cm |
MDV + 20% |
EN 12311-1 |
600 |
Chiều ngang |
N/5cm |
MDV + 20% |
EN 12311-1 |
400 |
Độ giãn dài cho tới đứt |
||||
Chiều dọc |
% |
MDV + 15 |
EN 12311-1 |
30 |
Chiều ngang |
% |
MDV + 15 |
EN 12311-1 |
35 |
Độ bền xé |
||||
Chiều dọc |
N |
MDV + 20% |
ASTM D 5147- D 4073 |
500 |
Chiều ngang |
N |
MDV + 20% |
ASTM D 5147- D 4073 |
300 |
Độ bền cắt chỗ nối |
||||
Chiều dọc |
N/5cm |
MDV + 20% |
EN 12317 |
400 |
Chiều ngang |
N/5cm |
MDV + 20% |
EN 12317 |
250 |
Các thông số kỹ thuật khác |
||||
Độ ổn định |
% |
EN 1107-1 |
+ 0.7 |
|
Kháng tải tĩnh |
Kg |
MLV > |
EN 12730 |
10 |
Kháng tác động |
mm |
MLV < |
EN 12691 |
900 |
Nhiệt độ chảy |
oC |
MDV – 10 |
EN 1110 |
120 |
Hiệu suất lửa bên ngoài |
– |
– |
EN 13501-5 |
F roof |
Tác dụng với lửa |
– |
– |
EN 13501-1 |
F |
Áp lực nước |
60 Kpa |
EN 1928-2000 |
Đạt |