SƠN NIPPON HEAT RESISTING ALUMINIUM
Sơn Nippon Heat Resisting Aluminium hiện nay là sự lựa chọn của nhiều khách hàng. Bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản nhất về dòng sơn Nippon này và địa chỉ mua hàng uy tín nhất.
ĐẶC ĐIỂM
- Sơn Nippon Heat Resisting Aluminium là dòng sơn nước có thể chịu nhiệt độ lên đến 600oC.
- Dòng sản phẩm này được dùng nhiều trong một số ngành công nghiệp sản xuất đồ gia dụng.
- Nó giúp tạo một lớp vỏ có tác dụng chịu nhiệt trong các nồi hơi, lò sưởi, ống xả nhiệt, ống khói và các thiết bị chịu nhiệt khác.
Đặc tính vật lý:
- Màu : Màu nhôm
- Hoàn thiện : Bóng mờ
- Tỷ trọng : 1.08 ± 0.05
- Hàm lượng rắn : 37 ± 2 theo thể tích
Sơn chịu nhiệt Nippon cơ bản cũng như những sản phẩm sơn chịu nhiệt khác. Sản phẩm có một số đặc điểm vượt trội hơn về độ che phủ và thời gian khô.
- Độ phủ thực thế: 9.9 m2/lít (đối với màng khô 30).
- Độ dày màng khô: 30 microns với màng khô và 81 microns với màng ướt.
- Chất pha loãng:
- Dung môi pha loãng: Nippon Paint Heat Resisting Thinner
- Dung môi vệ sinh: Nên chọn loại sơn Nippon Paint thích hợp
- Thời gian khô: Khô bề mặt 40 phút ở nhiệt độ tối đa là 40 độ C, khô chuyển tiếp giữa 2 lớp sơn tối thiểu là 2 giờ.
- Nếu ở nhiệt độ từ 200 – 3000oC để sơn khô hoàn toàn chỉ cần khoảng 30 phút.
ƯU ĐIỂM
Sơn Nippon Heat Resisting Aluminium hiện nay là sự lựa chọn của nhiều khách hàng. Bởi sản phẩm này có những ưu điểm vượt trội sau.
Xét về mặt chất lượng
- Dòng sơn chịu nhiệt Nippon được rất nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng bởi chất lượng bền bỉ theo thời gian.
- Ngay từ tên gọi sản phẩm đã cho thấy vai trò cũng như ưu điểm của mình đối với người dùng. Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt cực tốt.
- So với nhiều sản phẩm sơn khác trên thị trường thì đây chính là ưu điểm nổi bật nhất mà sơn chịu nhiệt Nippon mang đến cho người dùng.
- Sản phẩm có thể thích nghi với những điều kiện khắc nghiệt từ thời tiết cũng như những tác động bên ngoài.
- Nhờ vậy mà toàn bộ công trình của bạn được bảo vệ một cách tốt nhất.
- Độ bám dính cao giúp quá trình thi công được dễ dàng và thuận lợi. Từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí tối đa cho người sử dụng.
- Sản phẩm có nhiều mẫu mã và nhiều chủng loại khác nhau.
- Tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng mà bạn có thể lựa chọn cho công trình của mình sản phẩm phù hợp nhất.
Giá sơn chịu nhiệt Nippon hợp lý
- Sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, giá của sản phẩm sơn chịu nhiệt Nippon luôn là thắc mắc của nhiều người dùng.
- Mặc dù có nhiều những điểm nổi bật hơn so với các loại sơn thông thường.
- Tuy nhiên sản phẩm này có mức giá thành khá mềm so với những sản phẩm khác.
- Ngoài những ưu điểm như: có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000 độ C, có giá thành phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
- Thì sơn chịu nhiệt Nippon còn có một ưu điểm nổi bật là thân thiện với môi trường.
- Thành phần của sản phẩm không có chất gây hại cho môi trường, an toàn với sức khỏe người sử dụng. Một số loại sơn khi sử dụng sẽ có một mùi khó chịu, nhưng ở sơn Nippon Heat Resisting Aluminium thì hoàn toàn không mùi.
QUY TRÌNH THI CÔNG SƠN NIPPON HEAT RESISTING ALUMINIUM
Chuẩn bị bề mặt
- Sơn Nippon Heat Resisting Aluminium thường không được sơn trực tiếp lên bề mặt thép.
- Sản phẩm cũng không được sử dụng ở nơi có độ ăn mòn cao. Người ta sử dụng sơn khi có yêu cầu về thẩm mỹ.
- Bề mặt phải sạch, không dính rỉ sét, dầu, mỡ, hoặc các tạp chất khác.
- Nên chà bề mặt bằng bàn chải sắt, tối thiểu phải đáp ứng theo tiêu chuẩn Thụy Điển ST 3.0.
- Để có kết quả tốt nhất, nên sơn lót bằng Nippon Paint Inorganic Zinc Coating hoặc Sơn Nippon Paint S500 Heat Resisting Primer.
- Độ dày màng sơn khô tối thiểu là 20-25 microns.
Số lớp sơn đề nghị: 2 lớp
Độ dày đề nghị cho mỗi lớp sơn:
- 30 microns đối với màng sơn khô
- 81 microns đối với màng sơn ướt
Độ phủ lý thuyết cho độ dày màng sơn đề nghị:
- 12.4 m2/lít (đối với độ dày màng sơn khô là 30 microns)
- Độ phủ lý thuyết (m2/lít) = (Hàm lượng rắn theo thể tích (%) x 10)/Độ dày màng sơn khô (µ)
- Độ phủ thực tế (hao hụt 20%): 9.9 m2/lít (đối với độ dày màng sơn khô là 30 microns)
Ghi chú:
Độ phủ lý thuyết được tính dựa trên hàm lượng rắn theo thể tích của vật liệu và có liên quan đến độ dày màng sơn được thi công trên bề mặt chuẩn và chưa tính hao hụt.
Phương pháp thi công
Cọ quét, con lăn hoặc súng phun khí
Dữ liệu phun: Phun có khí
Áp lực cung cấp (kg/cm2): 3-4
Kích thước đầu phun ở góc 60o góc: 1.3mm
Pha loãng
- Cọ quét & con lăn: tối đa 10%
- Phun có khí: tối đa 20%
Dung môi pha loãng: Nippon Paint Heat Resisting Thinner
Dung môi vệ sinh: Nippon Paint Heat Resisting Thinner hoặc một loại dung môi khác phù hợp.
Thời Gian Khô Ở 25oC Đến 30oC
- Khô bề mặt: 30 phút
- Thời gian chuyển tiếp giữa 2 lớp sơn: tối thiểu 2 giờ
- Thời gian khô hoàn toàn ở 200oC đến 240oC: khoảng 30 phút